Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 11-05-2024 - Cập nhật lúc 11:13 27/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 11-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:13 27/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 51 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 23 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,474.00 16,474.00 17,133.00
Đô la Canada CAD 18,276 18,386 18,865
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,581 27,681 28,610
Euro EUR 26,954 26,989 28,249
Bảng Anh GBP 31,082 31,460 32,394
Đô la Hồng Kông HKD 3,169.24 3,203.00 3,298.00
Yên Nhật JPY 160.21 160.21 168.16
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,119.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,339 18,524 19,118
Bạc Thái THB 665.08 675.08 725.26
Đô la Mỹ USD 25,326 25,326 25,483

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 796,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,430 24,800
EUR 26,803 28,274
GBP 32,153 33,521
JPY 163.64 173.16
HKD 3,085.49 3,216.80
AUD 16,520.53 17,223.60
CAD 17,807.00 18,564
RUB 0.00 280.17
Cập nhật lúc 11:13 27/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021